Xếp lại nghĩa tiếng Đức là
falten
(Vt)(hat)
Xếp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan falten: Xếp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
falten