xếp đặt nghĩa tiếng Đức là einordnen
xếp đặt còn có các bản dịch khác là
Layout, Zuordnung, Stationierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einordnen: xếp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einordnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xếp đặt