einordnen nghĩa tiếng Việt là xếp đặt
einordnen còn có các bản dịch khác là
Phân loại, sắp xếp, bố trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einordnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einordnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xếp đặt