xé nát nghĩa tiếng Anh là mauled
/mɔːld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mauled: xé nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mauled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xé nát