tear apart (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
xé nát
tear apart phiên âm IPA là /ter əˈpɑrt/
tear apart còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tear apart
Nghe phát âm giọng Mỹ của tear apart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xé nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tear apart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tear apart
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tear apart