xé nát, làm rách nghĩa tiếng Anh là
tear apart
/ter əˈpɑrt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tear apart
Nghe phát âm giọng Mỹ của tear apart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xé nát, làm rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tear apart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tear apart: xé nát, làm rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tear apart