shredding (adj) nghĩa tiếng Việt là
xé nát
shredding phiên âm IPA là /ˈʃrɛdɪŋ/
shredding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shredding
Nghe phát âm giọng Mỹ của shredding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xé nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shredding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shredding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shredding