xé nát nghĩa tiếng Anh là
rend
/rɛnd/
xé nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rend
Nghe phát âm giọng Mỹ của rend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xé nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rend: xé nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rend