xâm nhập dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einsickern
xâm nhập còn có các bản dịch khác là
Einbruch, befallen, einfallen, eindringen, einbrechen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsickern: xâm nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsickern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xâm nhập