eindringen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là xâm nhập
eindringen còn có các bản dịch khác là
Lọt qua, xâm lấn, xông vào, xâm phạm, thấm vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xâm nhập