xác nhận nghĩa tiếng Đức là Bestätigung
xác nhận còn có các bản dịch khác là
Validierung, Authentifizierung, überprüfen, bescheinigen, bejahen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bestätigung: xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bestätigung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xác nhận