Diễn Giải
xác nhận nghĩa tiếng Anh là
verified
/ˈvɛrɪˌfaɪd/
(v)
xác nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của verified
Nghe phát âm giọng Mỹ của verified
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verified: xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verified