xa xôi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entfernt
xa xôi còn có các bản dịch khác là
fern, Fern-, abseits, abseitig, entlegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entfernt: xa xôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entfernt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xa xôi