xa xôi nghĩa tiếng Đức là
abseitig
(Adj)
xa xôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abseitig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa xôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abseitig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abseitig: xa xôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abseitig