xa ra dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là miss out
xa ra còn có các bản dịch khác là
omit, skip, wreak, elide, leave out
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan miss out: xa ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
miss out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xa ra