pushed off (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đẩy ra xa
pushed off phiên âm IPA là /pʊʃt ɒf/
pushed off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pushed off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pushed off