würzend nghĩa tiếng Việt là nêm gia vị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan würzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
würzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nêm gia vị