nêm gia vị nghĩa tiếng Đức là würzend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan würzend: nêm gia vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
würzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nêm gia vị