wretched (adj) nghĩa tiếng Việt là
Khốn khổ
wretched phiên âm IPA là /ˈrɛtʃɪd/
wretched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wretched
Nghe phát âm giọng Mỹ của wretched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khốn khổ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wretched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wretched