world heritage nghĩa tiếng Việt là di sản thế giới
world heritage phiên âm IPA là /wɜːld ˈhɛrɪtɪdʒ/
world heritage còn có các bản dịch khác là
Danh lam thắng cảnh, danh sách, di sản văn hoá thế giới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan world heritage
Mở Rộng