world heritage list nghĩa tiếng Việt là Di sản văn hoá thế giới
world heritage list còn có các bản dịch khác là
Danh lam thắng cảnh, danh sách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan world heritage list
Mở Rộng