womanly (adj) nghĩa tiếng Việt là
phụ nữ
womanly phiên âm IPA là /ˈwʊmənli/
womanly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan womanly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
womanly