withstand nghĩa tiếng Việt là Chịu đựng được
withstand phiên âm IPA là /wɪðˈstænd/
withstand còn có các bản dịch khác là
Nhẫn nại, chịu đựng, chống cự, bền bỉ, kiên trì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withstand
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withstand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chịu đựng được