nhẫn nại nghĩa tiếng Anh là withstand
/wɪðˈstænd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withstand: nhẫn nại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withstand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhẫn nại