withdrawals nghĩa tiếng Việt là số tiền rút ra
withdrawals phiên âm IPA là /wɪðˈdrɔːəlz/
withdrawals còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withdrawals
Mở Rộng