số tiền rút ra nghĩa tiếng Đức là
Abhebungen
(f, pl)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abhebungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của số tiền rút ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abhebungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abhebungen: số tiền rút ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abhebungen