wischte auf nghĩa tiếng Việt là đã lau chùi
wischte auf còn có các bản dịch khác là
Lau sạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wischte auf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wischte auf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lau chùi