winken nghĩa tiếng Việt là làm động tay
winken còn có các bản dịch khác là
Gọi, vẫy tay, gọi gọi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan winken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
winken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm động tay