làm động tay nghĩa tiếng Đức là winken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan winken: làm động tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
winken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm động tay