wieherte nghĩa tiếng Việt là đã kêu ríu rít
wieherte còn có các bản dịch khác là
Rống lên (cho ngựa), kêu rên, đã kêu ngựa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wieherte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wieherte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã kêu ríu rít