đã kêu ríu rít nghĩa tiếng Anh là whinnied
/ˈwɪnid/
đã kêu ríu rít còn có các bản dịch khác là
have whinnied
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whinnied: đã kêu ríu rít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whinnied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kêu ríu rít