whimpered (v) nghĩa tiếng Việt là
khóc lóc
whimpered phiên âm IPA là /ˈwɪmpərd/
whimpered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whimpered
Nghe phát âm giọng Mỹ của whimpered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khóc lóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whimpered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whimpered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whimpered