kêu rên nghĩa tiếng Anh là
whimpered
/ˈwɪmpəd/
(v)
kêu rên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whimpered
Nghe phát âm giọng Mỹ của whimpered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kêu rên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whimpered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whimpered: kêu rên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whimpered