squealed nghĩa tiếng Việt là kêu rên
squealed phiên âm IPA là /skwiːld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squealed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squealed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kêu rên