khóc thút thít nghĩa tiếng Anh là
whimpered
/ˈwɪmpərd/
past participle
khóc thút thít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whimpered
Nghe phát âm giọng Mỹ của whimpered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khóc thút thít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whimpered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whimpered: khóc thút thít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whimpered