whetted dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là mài
whetted được đọc và có phiên âm là /wɛtɪd/
whetted còn có các bản dịch khác là
đã mài, mài sắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whetted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whetted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mài