mài sắc nghĩa tiếng Anh là
whetted
/wɛtɪd/
(v)
mài sắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whetted: mài sắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whetted