mài sắc nghĩa tiếng Anh là
whetted
/wɛtɪd/
(v)(past tense)
mài sắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whetted
Nghe phát âm giọng Mỹ của whetted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mài sắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whetted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whetted: mài sắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whetted