đã mài nghĩa tiếng Anh là
whetted
/wɛtɪd/
(v)(Past participle)
đã mài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whetted
Nghe phát âm giọng Mỹ của whetted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whetted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whetted: đã mài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whetted