have honed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mài
have honed phiên âm IPA là /hæv həʊnd/
have honed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have honed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have honed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have honed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have honed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have honed