well-behaved (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngoan
well-behaved phiên âm IPA là /wɛl-bɪˈheɪvd/
well-behaved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan well-behaved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
well-behaved