cư xử tốt nghĩa tiếng Anh là
well-behaved
/wɛl-bɪˈheɪvd/
(adj)
cư xử tốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của well-behaved
Nghe phát âm giọng Mỹ của well-behaved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư xử tốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của well-behaved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan well-behaved: cư xử tốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
well-behaved