weitgestreckt nghĩa tiếng Việt là Trải dài ra
weitgestreckt còn có các bản dịch khác là
Bao la, rộng lớn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weitgestreckt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weitgestreckt