Diễn Giải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của weitgestreckt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weitgestreckt: Trải dài ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weitgestreckt