weitgestreckt (adj) nghĩa tiếng Việt là
rộng lớn
weitgestreckt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weitgestreckt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weitgestreckt