rộng lớn nghĩa tiếng Đức là weitgestreckt
rộng lớn còn có các bản dịch khác là
breit in, weltgewandt, weitgehend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weitgestreckt: rộng lớn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weitgestreckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rộng lớn