water vessel (n) nghĩa tiếng Việt là
Thuyền
water vessel phiên âm IPA là /ˈwɔːtər ˈvɛsəl/
water vessel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của water vessel
Nghe phát âm giọng Mỹ của water vessel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thuyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của water vessel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan water vessel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
water vessel