phương tiện thủy nghĩa tiếng Anh là
water vessel
/ˈwɔːtər ˈvɛsəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của water vessel
Nghe phát âm giọng Mỹ của water vessel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phương tiện thủy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của water vessel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan water vessel: phương tiện thủy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
water vessel