thuyền chở nước nghĩa tiếng Anh là
water vessel
/ˈwɔːtər ˈvɛsəl/
n
thuyền chở nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của water vessel
Nghe phát âm giọng Mỹ của water vessel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuyền chở nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của water vessel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan water vessel: thuyền chở nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
water vessel