watchmaker nghĩa tiếng Việt là thợ đồng hồ
watchmaker phiên âm IPA là /ˈwɒtʃˌmeɪkər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan watchmaker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
watchmaker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thợ đồng hồ