thợ đồng hồ nghĩa tiếng Đức là Uhrmacher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Uhrmacher: thợ đồng hồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Uhrmacher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thợ đồng hồ